Các nghiên cứu đã cho thấy, công dụng của củ cải trắng đối với sức khỏe là vô cùng tuyệt vời, nó mang lại nhiều lợi ích dinh dưỡng và có thể sử dụng trong các bữa ăn hàng ngày. Vậy cụ thể là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết về củ cải trắng và những công dụng của củ cải trắng dưới đây nhé!
Củ cải trắng được biết đến như một loại “nhân sâm mùa đông” bởi nó mang lại rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe như giúp ngăn ngừa ung thư, tăng cường hệ miễn dịch, giảm viêm, hỗ trợ giảm cân… Thế nhưng nếu dùng không đúng cách, củ cải trắng có thể sẽ gây nguy hại đến sức khỏe. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết thêm về củ cải trắng và những công dụng thần kỳ đối với sức khỏe cũng như một số vấn đề cần lưu ý khi sử dụng củ cải trắng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Công dụng thần kỳ của củ cải trắng đối với sức khỏe
Với thành phần chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, củ cải trắng mang đến nhiều công dụng thần ký đối với sức khỏe:
1. Cải thiện hệ tiêu hóa
Cải thiện hệ tiêu hóa là một trong những công dụng của củ cải trắng mà bạn không thể bỏ qua. Củ cải trắng có tính chất nhuận tràng, giúp cải thiện hệ tiêu hóa và ngăn ngừa chứng táo bón hiệu quả.
Trong thành phần của củ cải trắng rất giàu chất xơ, đây là một trong những dưỡng chất cần thiết cho cơ thể có tác dụng rất tốt trong việc cải thiện triệu chứng táo bón, tăng cường hoạt động của ruột. Một nghiên cứu năm 2008 được thực hiện với lá của củ cải trắng cũng chỉ ra công dụng giúp làm săn chắc ruột, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy.
Bên cạnh đó, củ cải trắng còn có khả năng giúp thúc đẩy cơ thể sản xuất mật, một yếu tố vô cùng quan trọng trong việc giúp hệ tiêu hóa làm việc hiệu quả hơn.
2. Phòng ngừa bệnh tim mạch, vàng da
Dưỡng chất Betaine được tìm thấy trong củ cải trắng còn giúp làm giảm homocysteine huyết tương, yếu tố gây ra bệnh tim mạch. Bên cạnh đó, nhờ vào tác dụng thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố mà củ cải trắng còn có công dụng hỗ trợ làm sạch gan và dạ dày.
Ngoài ra, củ cải trắng còn giúp hỗ trợ kiểm soát bệnh vàng da, giúp điều chỉnh lượng bilirubin trong máu và làm tăng lượng oxy cho cơ thể. Đó là do củ cải giúp kiểm soát sự phá hủy hồng cầu làm bilirubin trong máu tăng cao, một trong những nguyên nhân chính gây nên bệnh vàng da.
3. Chống ung thư
Trong thành phần của củ cải trắng rất giàu vitamin C, axit folic và anthocyanin cùng các hoạt chất chống oxy hóa. Các dưỡng chất này đều mang đến tác dụng bảo vệ cơ thể chống lại một số loại bệnh ung thư như ung thư ruột kết, thận, ruột, dạ dày và ung thư vòm họng.
4. Công dụng của củ cải trắng với phổi
Đặc tính chống sung huyết ở củ cải trắng rất có lợi cho bệnh nhân hen suyễn, người thường bị chứng sung huyết đường hô hấp làm phiền.
Đặc tính chống sung huyết ở củ cải trắng còn mang lại nhiều lợi ích cho những bệnh nhân bị hen suyễn, những người thường bị chứng sung huyết đường hô hấp làm phiền.
Một số nghiên cứu cũng đưa ra nhận định rằng. củ cải trắng mang đến khả năng chống các kháng nguyên gây ra dị ứng đường hô hấp, từ đó giúp bảo vệ lớp lót mềm bên trong bộ phận này khỏi tình trạng nhiễm trùng.
5. Ngăn ngừa thiếu máu
Hàm lượng vitamin B2 tự nhiên có trong củ cải trắng sẽ giúp thúc đẩy quá trình hấp thu chất sắt và tham gia vào việc tổng hợp hemoglobin. Lượng oxy hemoglobin tăng cao sẽ giúp hồi phục và bồi bổ thể lực, ngăn ngừa bệnh thiếu máu hiệu quả.
Củ cải trắng sẽ giúp thúc đẩy quá trình hấp thu chất sắt
6. Hỗ trợ giảm cân
Củ cải trắng còn có công dụng rất tốt trong việc hỗ trợ giảm cân. Trong củ cải trắng có chứa các hoạt tính sinh học betain giúp hỗ trợ chức năng gan hoạt động khỏe mạnh. Khi gan hoạt động tốt thì các chất béo trong cơ thể được chia nhỏ một cách hiệu quả, từ đó sẽ giúp giảm cân và ngăn ngừa mệt mỏi, buồn nôn.
Việc uống một ly nước ép củ cải kết hợp với việc tập luyện thể dục thể thao đều đặn mỗi ngày sẽ giúp cơ thể ngày càng trở nên thon gọn hơn.
7. Ngăn ngừa trĩ
Củ cải trắng được xem là một loại thức ăn thô và có chứa các carbohydrate khó tiêu (cụ thể đó là lignin, một loại chất xơ không hòa tan). Điều này sẽ giúp tạo điều kiện để cho hệ tiêu hóa giữ nước và làm giảm bớt táo bón, một trong những nguyên nhân chính gây nên bệnh trĩ.
Ngoài ra, một trong những công dụng của củ cải trắng được đánh giá cao đó là khả năng đào thải độc tố và làm dịu hệ thống tiêu hóa cũng như hệ bài tiết. Từ đó, giúp hạn chế các triệu chứng bệnh trĩ xuất hiện.
8. Tốt cho bệnh nhân tiểu đường
Insulin là một loại hormone được tiết ra bởi tuyến tụy, nó đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu glucose. Những bệnh nhân tiểu đường thường không thể hấp thụ insulin của cơ thể sản xuất hoặc không thể sản xuất ra insulin, củ cải có thể là một giải pháp.
Ở những người mắc bệnh tiểu đường thường không được ăn nhiều thức ăn có đường hoặc tinh bột. Củ cải lại rất giàu chất xơ, và có chỉ số glycemic thấp, bệnh nhân tiểu đường có thể sử dụng củ cải vì nó không làm lượng đường trong máu tăng lên.
Một số vấn đề cần lưu ý khi ăn củ cải trắng
Công dụng của củ cải trắng đối với sức khỏe là không thể phủ nhận. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải lưu ý một số điều sau đây để tránh gặp phải những tác dụng phụ không mong muốn, chẳng hạn như:
1. Hạn chế ăn quá nhiều
Củ cải trắng tuy tốt nhưng nếu ăn quá nhiều có thể gây nên tình trạng rối loạn tiêu hóa, gây đau bụng. Hơn nữa, nếu các mẹ bầu lỡ thưởng thức món ăn này quá số lượng cần thiết sẽ làm tăng số lần đi tiểu trong ngày và gây ra những bất tiện không đáng có.
Phụ nữ mang thai mỗi tuần chỉ nên ăn củ cải trắng khoảng 1-2 lần với các món ăn đã được nấu chín, chế biến kỹ càng như củ cải hầm thịt, củ cải luộc, canh củ cải… Tuyệt đối không nên ăn củ cải sống để tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm khi mang thai.
Không nên ăn quá nhiều củ cải trắng
2. Không ăn chung với táo, lê, nho
Theo Đông y, bạn không nên sử dụng chung củ cải trắng với nho, lê, táo bởi nó có thể gây ra triệu chứng bướu cổ. Nếu có thói quen dùng các thực phẩm này thường xuyên, bạn có nguy cơ suy tuyến giáp nặng.
Hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về củ cải trắng và những công dụng thần kỳ của củ cải trắng cùng một số lưu ý khi sử dụng để tránh gây nên nguy cơ ngộ độc.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể.